ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "siêu thị" 2件

ベトナム語 siêu thị
button1
日本語 スーパー
例文 Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
マイ単語
ベトナム語 siêu thị
日本語 スーパー、スーパーマーケット
マイ単語

類語検索結果 "siêu thị" 0件

フレーズ検索結果 "siêu thị" 2件

luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |